Thép tròn cơ khí chế tạo không hợp kim S10C /S20C / S35C / S45C / S50C / S70C /A36 / AH36 / Q235 / Q345B / SCM435 / SCM440 / SCM415/ 42 Cr4 / SC21....

Thép tròn cơ khí chế tạo không hợp kim S10C /S20C / S35C / S45C / S50C / S70C /A36 / AH36 / Q235 / Q345B / SCM435 / SCM440 / SCM415/ 42 Cr4 / SC21....

Thép tròn cơ khí chế tạo không hợp kim S10C /S20C / S35C / S45C / S50C / S70C /A36 / AH36 / Q235 / Q345B / SCM435 / SCM440 / SCM415/ 42 Cr4 / SC21....  Thep tron co khi che tao khong hop kim S10C /S20C / S35C / S45C / S50C / S70C /A36 / AH36 / Q235 / Q345B / SCM435 / SCM440 / SCM415/ 42 Cr4 / SC21....
Hình khác
 Xuất Xứ : Việt Nam/Hàn Quốc/Nhật Bản/Malaysia/TQ/Ấn Độ/EU/...
 
  • Tiêu chuẩn: JIS/ASTM/DIN/AISI
  • Mác thép: S10C ~ S70C
  • Quy cách: F10 ~ F450
  • Tiêu chuẩn tương đương: GB 699 - 199
  • Ứng dụng:

    Dùng chế tạo các chi tiết máy, các chi tiết chịu tải trọng như đinh ốc, bulong, trục, bánh răng; các chi tiết máy qua rèn dập nóng; chi tiết chuyển động hay bánh răng, trục pitton; các chi tiết chịu mài mòn, chịu độ va đập cao; lò xo, trục cán, …

  • .Liên hệ mua hàng và tư vấn sản phẩm.
     
    Công ty TNHH Đầu tư  TM DV Steel Thái Hoàng 

     . ĐT:  08 62 883 067           Fax:08 62 883 067
     .Hotline: 0902 976 669 hoặc 098 999 7151

     . Website: http://thaihoangsteel.com

    .Email: thepthaihoang@gmail.com

     
 

 

 

Thành phần hoá học và cơ lý tính:


Mác thépCSi Mn 
S10C0.08 ~ 0.130.15 ~ 0.350.30 ~ 0.600.030 max0.035 max
S20C0.18 ~ 0.230.15 ~ 0.350.30 ~ 0.600.030 max0.035 max
S35C0.32 ~ 0.380.15 ~ 0.350.30 ~ 0.900.030 max0.035 max
S45C0.42 ~ 0.480.15 ~ 0.350.30 ~ 0.900.030 max0.035 max
S50C0.47 ~ 0.530.15 ~ 0.350.30 ~ 0.900.030 max0.035 max
S70C0.67 ~ 0.730.15 ~ 0.350.30 ~ 0.900.030 max0.035 max

Mác thépĐộ bền kéo
sb/Mpa
Điểm chảy
ss/Mpa
Độ dãn dài
d (%)
S10C31020533
S20C40024528
S35C510 ~ 570305 ~ 39022
S45C570 ~ 690345 ~ 49017
S50C610 ~ 740365 ~ 54015
S70C690 ~ 715410 ~ 4209

0 nhận xét: